Có 2 kết quả:
表蒙子 biǎo méng zi ㄅㄧㄠˇ ㄇㄥˊ • 錶蒙子 biǎo méng zi ㄅㄧㄠˇ ㄇㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) watch glass
(2) crystal
(2) crystal
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) watch glass
(2) crystal
(2) crystal
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh